Đau bụng dưới sau khi giao hợp là một triệu chứng không hiếm gặp, đặc biệt ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản. Trong nhiều trường hợp, đây có thể chỉ là phản ứng sinh lý bình thường, tuy nhiên nếu triệu chứng kéo dài, tái diễn hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường khác, đau bụng dưới sau quan hệ có thể là dấu hiệu cảnh báo của một số bệnh lý phụ khoa nghiêm trọng. Bài viết sau sẽ trình bày toàn diện các nguyên nhân lâm sàng thường gặp cũng như hướng xử trí phù hợp dựa trên y học thực chứng.
1. Tóm tắt về triệu chứng đau bụng dưới sau quan hệ
Đau bụng dưới sau quan hệ là biểu hiện của tình trạng khó chịu hoặc đau nhức xảy ra tại vùng bụng dưới, vùng xương chậu. Cơn đau có thể xuất hiện tức thì hoặc vài giờ sau quan hệ, kéo dài từ vài phút đến vài giờ, tùy nguyên nhân và cơ địa bệnh nhân. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, tâm lý và sức khỏe sinh sản nếu không được đánh giá và điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân gây đau bụng dưới sau khi quan hệ
2.1. Đau bụng sinh lý
-
Do co thắt tử cung sau cực khoái: Trong quá trình đạt cực khoái, tử cung có thể co bóp mạnh làm bệnh nhân có cảm giác đau tức vùng bụng dưới. Cơn đau thường nhẹ, ngắn hạn và không đi kèm các triệu chứng bất thường khác.
-
Tư thế quan hệ không phù hợp: Việc thực hiện các tư thế quan hệ gây thâm nhập sâu hoặc tạo áp lực lớn lên vùng hạ vị có thể làm căng cơ chậu hoặc va chạm tử cung, đặc biệt ở phụ nữ có tử cung ngả sau hoặc ngả trước quá mức.
-
Khô âm đạo: Thiếu chất bôi trơn gây ma sát lớn trong quá trình giao hợp, từ đó kích thích các mô mềm vùng chậu, dẫn đến đau bụng sau quan hệ. Tình trạng này phổ biến ở phụ nữ tiền mãn kinh, cho con bú hoặc sử dụng thuốc nội tiết.
2.2. Các nguyên nhân bệnh lý gây đau bụng dưới sau quan hệ
Viêm âm đạo, viêm cổ tử cung
-
Đây là những bệnh lý viêm nhiễm phổ biến do vi khuẩn, nấm (Candida albicans), ký sinh trùng (Trichomonas vaginalis) hoặc vi khuẩn kỵ khí gây ra.
-
Viêm làm tăng nhạy cảm của cổ tử cung và thành âm đạo, khiến bệnh nhân đau sau giao hợp, đặc biệt khi bị kích thích hoặc thâm nhập sâu.
-
Triệu chứng đi kèm: khí hư bất thường (màu vàng, xanh, có bọt), mùi hôi, ngứa rát âm đạo, đôi khi chảy máu nhẹ sau quan hệ.
Viêm vùng chậu
-
Là biến chứng nặng của nhiễm khuẩn đường sinh dục trên, thường do các tác nhân lây truyền qua đường tình dục như Neisseria gonorrhoeae, Chlamydia trachomatis.
-
Đặc trưng bởi đau vùng bụng dưới, đau khi giao hợp, ra khí hư nhiều, sốt nhẹ hoặc trung bình.
-
PID nếu không điều trị có thể dẫn đến dính tắc vòi trứng, vô sinh thứ phát hoặc thai ngoài tử cung.
Hội chứng lạc nội mạc tử cung
-
Là tình trạng mô nội mạc tử cung phát triển ngoài buồng tử cung, thường ở phúc mạc, buồng trứng, dây chằng tử cung.
-
Lạc nội mạc tử cung gây viêm mãn tính và dính vùng chậu, làm đau nhiều khi có kích thích cơ học – như trong quá trình giao hợp.
-
Đặc điểm: đau dữ dội khi hành kinh, rối loạn kinh nguyệt, vô sinh, đau sâu khi quan hệ.
U xơ tử cung và u nang buồng trứng
-
U xơ tử cung là khối u lành tính phát triển từ cơ tử cung, trong khi u nang buồng trứng là khối dịch trong hoặc ngoài buồng trứng.
-
Cả hai loại khối u này nếu có kích thước lớn hoặc nằm ở vị trí gần cổ tử cung dễ bị va chạm trong giao hợp, gây đau bụng dưới.
-
Các triệu chứng khác: ra huyết âm đạo bất thường, tiểu khó, táo bón do chèn ép.
Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)
-
Các bệnh lý như lậu, chlamydia, herpes sinh dục… không chỉ gây viêm nhiễm mà còn tạo phản ứng viêm lan rộng trong tiểu khung.
-
Triệu chứng: đau bụng dưới sau quan hệ, tiểu buốt, chảy dịch mủ từ âm đạo hoặc niệu đạo, sốt, khó chịu toàn thân.
Tổn thương hậu môn – trực tràng hoặc hệ tiết niệu
-
Quan hệ không an toàn hoặc quá thô bạo có thể gây tổn thương mô mềm vùng trực tràng, hậu môn, gây đau sau khi quan hệ.
-
Ngoài ra, bệnh lý bàng quang, sỏi niệu quản, viêm bàng quang kẽ cũng có thể dẫn đến đau vùng hạ vị do kích thích thần kinh chậu.
4. Chẩn đoán và đánh giá lâm sàng
Để xác định nguyên nhân gây đau bụng dưới sau quan hệ, bác sĩ cần thực hiện khai thác bệnh sử chi tiết và khám lâm sàng:
-
Hỏi bệnh: thời điểm đau, mức độ, tần suất, triệu chứng kèm theo, tiền sử kinh nguyệt, tiền sử viêm nhiễm hoặc bệnh lý phụ khoa.
-
Khám phụ khoa: đánh giá âm đạo, cổ tử cung, tử cung, phần phụ bằng tay hoặc mỏ vịt.
-
Xét nghiệm hỗ trợ:
-
Soi tươi khí hư, nhuộm Gram.
-
Xét nghiệm PCR tìm Chlamydia, lậu cầu.
-
Siêu âm ổ bụng hoặc siêu âm đầu dò âm đạo.
-
Xét nghiệm máu: CRP, công thức máu, chức năng gan thận.
-
Nội soi chẩn đoán (trong các trường hợp nghi ngờ lạc nội mạc tử cung).
-
5. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Người bệnh nên đến cơ sở y tế chuyên khoa sản phụ khoa khi:
-
Đau dữ dội, kéo dài hoặc tái diễn sau mỗi lần quan hệ.
-
Có kèm theo sốt, ra khí hư bất thường, chảy máu âm đạo bất thường.
-
Tiền sử bệnh phụ khoa mạn tính, đã từng can thiệp phẫu thuật vùng chậu.
-
Đau ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày hoặc đời sống tình dục.
BÁC SĨ CHUYÊN KHOA II NGUYỄN THỊ MINH CÚC
Trên 40 năm công tác tại bệnh viện phụ sản tuyến đầu
6. Hướng xử trí và điều trị
6.1. Điều trị nguyên nhân
-
Viêm âm đạo, viêm cổ tử cung: sử dụng thuốc kháng sinh, kháng nấm, đặt thuốc tại chỗ theo chỉ định.
-
PID: phác đồ kháng sinh kết hợp tiêm tĩnh mạch hoặc uống
-
Lạc nội mạc tử cung: dùng nội tiết, hoặc can thiệp nội soi bóc tách nếu đau dữ dội hoặc có chỉ định hiếm muộn.
-
U xơ tử cung, u nang buồng trứng: theo dõi kích thước, phẫu thuật bóc u nếu gây biến chứng hoặc quá lớn.
-
STIs: điều trị theo phác đồ từng tác nhân, điều trị cho cả bạn tình để tránh tái nhiễm.
6.2. Hỗ trợ và phòng ngừa
-
Chăm sóc vệ sinh vùng kín đúng cách, tránh thụt rửa âm đạo thường xuyên.
-
Quan hệ an toàn, sử dụng bao cao su và có sự trao đổi giữa các cặp đôi.
-
Sử dụng chất bôi trơn khi cần thiết, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh hoặc đang điều trị nội tiết.
-
Khám phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng đến 1 năm để phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn.
Đau bụng dưới sau khi quan hệ không nên bị xem nhẹ, đặc biệt khi tình trạng này kéo dài hoặc đi kèm các dấu hiệu bất thường khác. Việc hiểu rõ các nguyên nhân, từ sinh lý cho đến bệnh lý nghiêm trọng như viêm vùng chậu, u xơ tử cung hay lạc nội mạc tử cung sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe. Để đảm bảo an toàn và chất lượng cuộc sống tình dục lành mạnh, mỗi người cần chủ động thăm khám chuyên khoa khi có triệu chứng và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.